FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Miller

23.2.1996(28) 180cm 65Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM39
CDM42
RM44
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
45
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
38
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
33
Chuyền dài
32
Lực sút
22
Đánh đầu
37
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
32
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11