FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Stevens

2.8.1997(26) 188cm 77Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK45
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
24
TM phát bóng
41
TM đổ người
51
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
38
TM phản xạ
50