FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Warburton

10.10.1996(28) 171cm 64Kg
ST35
RW38
CF36
RF36
CAM36
CM35
CDM37
RM39
RB42
RWB41
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
32
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
44
Rê bóng
43
Giữ bóng
34
Kèm người
38
Tranh bóng
44
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
38
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
38
Phản ứng
38
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17