FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dion Henry

12.9.1997(26) 180cm 65Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM24
RM23
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK44
Sức mạnh
40
Thể lực
29
Tăng tốc
29
Tốc độ
33
Nhảy
47
Khéo léo
35
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
23
Phản ứng
48
Quyết đoán
26
TM phát bóng
41
TM đổ người
46
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
49