FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Nisbet

8.3.1997(27) 177cm 77Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM41
CDM42
RM44
RB44
RWB44
CB44
SW43
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
44
Tranh bóng
34
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
49
Chuyền dài
34
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
27
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
34
Phản ứng
40
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18