FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keaton Wood

10.5.1995(29) 185cm 80Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM35
CDM45
RM33
RB47
RWB44
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
52
Tăng tốc
49
Tốc độ
45
Nhảy
43
Khéo léo
39
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
57
Rê bóng
21
Giữ bóng
32
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
21
Chuyền dài
37
Lực sút
38
Đánh đầu
41
Sút xa
25
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
22
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
32
Phản ứng
41
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18