FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Anaba

5.12.1993(30) 180cm 78Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM54
RM55
RB52
RWB53
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
41
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
42
Sút xa
53
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13