FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos De Giorgi

23.4.1984(40) 186cm 79Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM27
RM25
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
53
Thể lực
34
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
32
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
26
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
62
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
61
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
62