FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Durrant

12.11.1995(29) 182cm 75Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK49
Sức mạnh
50
Thể lực
25
Tăng tốc
37
Tốc độ
40
Nhảy
47
Khéo léo
38
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
46
Quyết đoán
27
TM phát bóng
44
TM đổ người
53
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
56