FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sunday Abalo

1.5.1995(29) 180cm 72Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM57
RM51
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
34
Đánh đầu
49
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15