FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giga Chkeidze

6.5.1997(27) 177cm 70Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM41
CDM46
RM44
RB51
RWB50
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
36
Lực sút
38
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
31
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18