FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitsuro Maruoka

6.1.1996(28) 170cm 68Kg
ST49
RW57
CF54
RF54
CAM56
CM51
CDM43
RM56
RB44
RWB47
CB37
SW36
GK16
Sức mạnh
29
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
36
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
21
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
46
Lực sút
41
Đánh đầu
28
Sút xa
38
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16