FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Lopez

18.3.1994(30) 175cm 68Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM45
RM53
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10