FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentin Jacob

15.6.1994(30) 169cm 65Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM44
RM53
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
40
Tăng tốc
57
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
70
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
27
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
40
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16