FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sonhy Sefil

16.6.1994(30) 194cm 89Kg
ST42
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM51
RM38
RB50
RWB48
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
58
Nhảy
37
Khéo léo
48
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
51
Rê bóng
29
Giữ bóng
42
Kèm người
55
Tranh bóng
66
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
31
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
27
Phản ứng
44
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20