FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Munoz

9.7.1997(27) 179cm 71Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM37
RM53
RB38
RWB40
CB35
SW35
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
36
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
65
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20