FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Holland

8.6.1997(27) 176cm 71Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM37
CM36
CDM40
RM40
RB44
RWB44
CB44
SW43
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
48
Tăng tốc
65
Tốc độ
52
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
38
Kèm người
35
Tranh bóng
46
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
27
Chuyền dài
24
Lực sút
28
Đánh đầu
43
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
31
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
36
Phản ứng
41
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15