FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jabulani Shongwe

28.2.1990(34) 182cm 79Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM57
CM58
CDM55
RM56
RB54
RWB55
CB50
SW51
GK22
Sức mạnh
44
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
45
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
28
Chuyền dài
61
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20