FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Zulu

27.4.1986(38) 181cm 75Kg
ST62
RW59
CF62
RF62
CAM59
CM52
CDM40
RM57
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
72
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
30
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15