FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Rowley

4.9.1996(28) 189cm 84Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM48
RM38
RB48
RWB47
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
34
Tốc độ
48
Nhảy
41
Khéo léo
38
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
53
Rê bóng
33
Giữ bóng
41
Kèm người
52
Tranh bóng
48
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
38
Lực sút
37
Đánh đầu
52
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17