FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Austin

1.9.1996(28) 182cm 70Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM41
CDM31
RM46
RB33
RWB35
CB27
SW27
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
13
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
47
Chuyền dài
42
Lực sút
38
Đánh đầu
43
Sút xa
44
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14