FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Domanski

21.3.1998(26) 172cm 61Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM43
CDM35
RM49
RB39
RWB41
CB30
SW29
GK17
Sức mạnh
30
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
39
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
43
Chuyền dài
40
Lực sút
52
Đánh đầu
40
Sút xa
37
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
46
Phản ứng
29
Quyết đoán
26
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19