FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maykel

18.11.1991(33) 192cm 84Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM55
RM52
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
51
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
53
Rê bóng
51
Giữ bóng
48
Kèm người
49
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
21
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19