FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luai Al Mesjen

7.9.1986(38) 178cm 68Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM49
RM51
RB48
RWB49
CB47
SW46
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
58
Giữ bóng
48
Kèm người
43
Tranh bóng
36
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18