FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rayan Albogami

13.8.1992(32) 175cm 68Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM50
CDM45
RM51
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
48
Nhảy
46
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
35
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19