FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matty Douglas

17.1.1998(26) 188cm 80Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM44
RM36
RB46
RWB45
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
26
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15