FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Banton

10.10.1995(29) 183cm 70Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM31
CM34
CDM43
RM35
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
29
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
24
Giữ bóng
31
Kèm người
40
Tranh bóng
61
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
44
Đánh đầu
40
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
31
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
30
Phản ứng
41
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13