FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jermaine Udumaga

22.6.1995(29) 176cm 65Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM50
CDM48
RM50
RB49
RWB48
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
55
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11