FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Pilbeam

27.10.1995(29) 178cm 76Kg
ST38
RW41
CF38
RF38
CAM38
CM39
CDM45
RM44
RB50
RWB50
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
48
Tranh bóng
44
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
16
Chuyền dài
41
Lực sút
28
Đánh đầu
46
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
24
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16