FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Lundy

5.7.1996(28) 180cm 71Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM40
CDM33
RM50
RB38
RWB39
CB32
SW31
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
32
Tăng tốc
83
Tốc độ
76
Nhảy
41
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
27
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
48
Chuyền dài
35
Lực sút
60
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
31
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21