FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Kalik

5.11.1997(27) 175cm 72Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM45
RM52
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
44
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
37
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14