FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Greene

11.1.1995(29) 180cm 65Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM46
CDM40
RM50
RB42
RWB43
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
69
Nhảy
46
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
47
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
37
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
31
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
37
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18