FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Pisseri

21.11.1991(33) 182cm 80Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
30
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
51
TM đổ người
50
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50