FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Japa

5.10.1986(38) 181cm 78Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM44
CDM34
RM51
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
57
Chuyền dài
27
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17