FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Taheny

20.5.1997(27) 177cm 70Kg
ST45
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM37
CDM29
RM42
RB32
RWB32
CB29
SW28
GK23
Sức mạnh
35
Thể lực
35
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
40
Giữ bóng
37
Kèm người
17
Tranh bóng
12
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
48
Chuyền dài
27
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
31
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20