FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Marshall

21.11.1996(28) 179cm 71Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM43
CDM43
RM44
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
46
Rê bóng
38
Giữ bóng
41
Kèm người
34
Tranh bóng
35
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
42
Đánh đầu
41
Sút xa
32
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11