FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Doidge

25.8.1992(32) 185cm 77Kg
ST51
RW46
CF48
RF48
CAM45
CM41
CDM35
RM45
RB36
RWB36
CB36
SW37
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
55
Chuyền dài
28
Lực sút
48
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11