FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Mashqi

20.7.1993(31) 169cm 70Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM49
RM47
RB53
RWB53
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
44
Kèm người
53
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11