FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johannes Ritter

15.2.1995(29) 185cm 72Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM46
CM45
CDM42
RM48
RB46
RWB46
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
31
Tranh bóng
44
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
52
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16