FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Gomez

26.1.1983(41) 165cm 67Kg
ST60
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM42
RM58
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
42
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
44
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18