FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Mozo

1.4.1995(29) 165cm 62Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM46
RM54
RB48
RWB48
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
30
Thể lực
42
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
47
Khéo léo
63
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
44
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15