FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Sang Jun

21.11.1988(35) 178cm 72Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM34
RM49
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
58
Chuyền dài
36
Lực sút
62
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
46
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
32
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14