FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Lowe

11.3.1996(28) 179cm 74Kg
ST44
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM43
CDM41
RM46
RB43
RWB43
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
46
Rê bóng
45
Giữ bóng
36
Kèm người
38
Tranh bóng
34
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
31
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
40
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18