FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Akintunde

29.3.1996(28) 175cm 75Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM38
CDM31
RM41
RB33
RWB33
CB29
SW28
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
35
Giữ bóng
36
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
43
Chuyền dài
31
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
36
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14