FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorell Johnson

2.1.1996(28) 182cm 70Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM43
RM35
RB47
RWB44
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
31
Giữ bóng
31
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
35
Đánh đầu
54
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16