FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pablo Chavez

16.7.1996(28) 187cm 78Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
55
Thể lực
34
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
48
Khéo léo
36
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
30
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
54
Quyết đoán
20
TM phát bóng
50
TM đổ người
59
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
58