FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mirko Kramaric

27.1.1989(35) 184cm 77Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM38
RM49
RB38
RWB40
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
43
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
46
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
29
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
34
Sút xa
36
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
35
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13