FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luka Sliskovic

4.4.1995(29) 180cm 79Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM42
CDM33
RM47
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
51
Chuyền dài
30
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
47
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12