FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Riggio

4.6.1996(28) 186cm 80Kg
ST35
RW35
CF34
RF34
CAM35
CM40
CDM49
RM37
RB49
RWB48
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
73
Khéo léo
40
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
34
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
13
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
34
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
21
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
13
Phản ứng
44
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13