FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Cinemre

14.2.1994(30) 183cm 77Kg
ST40
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM50
RM38
RB53
RWB50
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
34
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
30
Chuyền dài
34
Lực sút
47
Đánh đầu
58
Sút xa
26
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16